Đăng nhập Đăng ký

hoặc

Vui lòng nhập thông tin cá nhân

Đặt lại mật khẩu

Nhập email của bạn để lấy lại mật khẩu

Email không đúng

Bánh Trung thu từ truyền thuyết đến trend 4.0: Nguồn gốc và huyền thoại

Thứ hai, 22/09/2025 11:54 (GMT+7)

Trung thu về, trăng sáng vằng vặc, tiếng trống múa lân rộn rã, trẻ em tung tăng rước đèn ông sao… Và giữa tất cả những hình ảnh ấy, không thể thiếu chiếc bánh Trung thu - một biểu tượng đã trở thành “linh hồn” của Tết trăng rằm.

Có lẽ ít món ăn nào lại gói trọn nhiều lớp nghĩa đến vậy. Nó vừa là thông điệp đoàn viên, vừa là ký ức tuổi thơ không phai nhòa. Trong chiếc bánh tròn trịa ấy là cả một hành trình văn hóa - từ huyền thoại cung trăng của người Hoa đến sự sáng tạo tài hoa của người Việt.

Không phải ngẫu nhiên mà chiếc bánh tồn tại hàng trăm năm và vẫn không ngừng biến đổi. Từ chiếc bánh thập cẩm truyền thống đến nhân trứng muối lava hiện đại, nó đã chứng minh sức sống mạnh mẽ của một “đại sứ văn hóa”: dạy ta về sự viên mãn qua hình tròn, về sự dung hòa trong ngũ vị, và về sự đổi mới không ngừng để luôn là “ngôn ngữ chung” của mùa trăng.

Thế nên, khi ta cắn một miếng bánh, đừng nghĩ chỉ đang ăn đường, bột, trứng. Ta đang nếm cả một dòng chảy văn hóa, đang kết nối với hàng triệu con người dưới cùng một vầng trăng. Đó chính là điều kỳ diệu khiến bánh Trung thu, dù xưa hay nay, vẫn mãi là biểu tượng bất diệt của Tết đoàn viên.

Loạt bài 8 kỳ mà bạn sẽ giúp bạn khám phá hành trình kỳ diệu ấy, để thấy một món ăn đã kết nối các thế hệ, dung hòa giá trị cũ - mới và mãi là biểu tượng bất diệt của Tết đoàn viên như thế nào.

Bài 1. Nguồn gốc và huyền thoại: Chiếc bánh kể chuyện cung trăng

Nếu có một chiếc bánh từng khiến cả một nền văn minh say mê đến mức đưa nó vào lễ hội, truyền thuyết và thậm chí cả… chính trị, thì đó chính là bánh Trung thu của người Trung Hoa.

 

Không chỉ là một món ăn, nó giống như “tấm hộ chiếu” hương vị đưa ta ngược dòng thời gian, lên tận cung trăng, rồi lại quay về những con phố đèn lồng rực rỡ. Nhưng khoan, đừng tưởng rằng chiếc bánh này từ thuở ban sơ đã nghiễm nhiên mang danh “bánh Trung thu”. Thực ra, tên gọi “bánh nguyệt” (mooncake) xuất hiện muộn hơn nhiều.

Dưới trăng mà đặt tên: Khởi nguyên và tên gọi

Trong các ghi chép cổ, người Trung Hoa từng ăn một thứ “hồ bính” (胡餅) - bánh dẹt, tròn, du nhập từ vùng Hồ và kỹ thuật nướng trong lò của người Hồ theo Con đường tơ lụa.

Truyền thuyết kể rằng đời Đường, Đường Huyền Tông - vị hoàng đế lãng mạn bậc nhất Trung Hoa - trong một đêm trăng nghe thiếp quý ca tụng chiếc bánh có hình tròn như trăng mà đổi tên “hồ bính” thành “nguyệt bính” - một cú “đổi tên” biến món ăn bình dân thành lễ vật thi ca.

Câu chuyện rất đẹp, nhưng lịch sử văn hiến thận trọng hơn: dấu vết sớm và rõ ràng của danh xưng “nguyệt bính/月饼” thường được dẫn tới Mộng Lương Lục (夢粱錄) của Ngô Tự Mục (Nam Tống, thế kỷ XIII) - nơi “nguyệt bính” được liệt kê như một món điểm tâm bán quanh năm, chưa gắn chặt với một lễ tiết cụ thể.

Như vậy có nghĩa là, có hai lớp câu chuyện cùng tồn tại: lớp huyền thoại đầy chất thơ, và lớp văn bản - nơi “nguyệt bính” bước vào trang giấy như một món ăn của đô thị Tống, rồi sau này mới gắn sâu vào nghi lễ rằm tháng Tám. Nhìn theo cách đó, tên gọi không chỉ là nhãn mác; nó là chiếc cầu bắc giữa món ăn và biểu tượng - giữa bột, đường, hạt sen với ánh trăng và ý nguyện đoàn viên.

Từ góc nhìn lễ hội, Trung thu (Trung Quốc: Zhongqiu Jie) định ngày theo lịch âm - rằm tháng Tám - và trở thành mùa đoàn tụ gia đình. Người ta cắt bánh thành số miếng bằng số người trong nhà, như một nghi thức chia phần ánh trăng - ai cũng có một “mảnh trăng” riêng, món cỗ đoàn viên không ai bị bỏ sót, ai cũng được “ăn một miếng tròn đầy”.

Thao tác nhỏ ấy lặp lại đi lặp lại suốt từ năm này sang năm khác, từ thế kỷ này vắt qua thế kỷ kia, trở thành một “ký hiệu” gia đình mà bất cứ đứa trẻ nào lớn lên ở Đông Á cũng nhận ra.

Những câu chuyện cất trong chiếc bánh: Huyền thoại và nghi lễ

Muốn hiểu vì sao chiếc bánh nhỏ lại gánh nổi cả một đêm rằm, ta phải bước vào thế giới cổ tích của Trung thu. Ở đó, Hậu Nghệ là cung thủ bắn rơi chín mặt trời để lập lại trật tự vũ trụ, cứu vớt trần gian. Còn Hằng Nga - vì uống tiên dược - rời nhân gian bay lên cung Quảng Hàn, từ đó hóa thân thành “trăng” theo nghĩa biểu tượng: vẻ đẹp vời xa, sự viên mãn khó nắm bắt, nỗi cách biệt giữa yêu và được yêu.

Từ ấy, người trần cũng như chàng Hậu Nghệ ngắm trăng để nhớ giai nhân; ăn chút bánh tròn như nuốt một miếng trăng - một chút viên mãn vào lòng để lưu luyến nhớ về nàng, bù đắp cái thiếu vắng của đời sống phàm tục.

Ở nhiều nơi, Thỏ Ngọc giã thuốc trường sinh in trên mặt bánh không chỉ là một hình ảnh dễ thương. Thỏ trong tín ngưỡng Đông Á gắn với sinh sôi - trường thọ - chu kỳ tái sinh, vì thỏ là sinh vật của trăng (trong văn tượng trưng Trung Hoa, “Hằng Nga - Thỏ - Trăng” là một bộ ba), nên chiếc bánh khắc thỏ chính là “lời chúc thọ ăn được” dành cho cả nhà.

Không chỉ lãng mạn, chiếc bánh còn được huyền thoại hóa như công cụ khởi nghĩa. Giai thoại thời Nguyên kể rằng trước cuộc nổi dậy, Chu Nguyên Chương cùng mưu sĩ Lưu Bá Ôn nghĩ kế giấu mật thư vào trong bánh để thông báo “đêm rằm Trung thu đồng loạt nổi dậy”.

Bánh được phát theo dòng thương hồ (vì dịp lễ người ta biếu bánh), khiến mệnh lệnh đi qua các chốt kiểm soát mà không gây nghi ngờ. Khi nhà Nguyên suy, Minh triều dựng, câu chuyện trở thành huyền thoại nền cho “chiếc bánh nổi loạn”.

Giới sử học ngày nay coi đó là truyền thuyết dân gian, nhưng việc nó sống bền trong trí nhớ tập thể cho thấy: một món ăn lễ nghi có thể bị, hay được chính trị hóa khi lịch sử cần một biểu tượng mềm dẫn dắt cảm xúc cộng đồng

Còn nghi lễ ăn bánh? Mọi thứ diễn ra như một vở kịch đã tổng duyệt cả nghìn năm: cắt bánh (đường dao chạm vỏ như tiếng gõ nhịp mở màn), chia đều (mỗi người một “múi trăng”), chuyền tay (đường đi của lời chúc), nâng chén trà (để vị béo ngọt có nơi neo đậu), rồi ngẩng nhìn trăng - một loạt động tác nhỏ mà ai cũng thuộc, để xác nhận: đêm nay chúng ta ở cùng nhau.

Chuỗi động tác chỉ vài phút ấy, lặp lại không biết bao nhiêu mùa trăng từ quá khứ đến hiện tại và chắc chắn còn mãi với tương lai, đã định dạng cảm giác đoàn tụ gia đình. Và chiếc bánh, từ “đạo cụ”, dần trở thành lời thoại chính của buổi diễn Trung thu

Con dấu ký ức: Hình tròn, khuôn gỗ và quyền lực mềm của biểu tượng

Tròn - với người Trung Hoa - là hình của thiên viên, của chu kỳ, của đủ đầy. Bởi vậy, bánh Trung thu hầu như luôn tròn như vầng nguyệt thu nhỏ. Khi cắt đều, miếng bánh hóa hình quạt - mỗi người cầm một mảnh trăng của riêng mình, nên niềm vui đoàn viên có hình có lượng.

Nhưng cái khiến bánh Trung thu trở thành một “văn bản ăn được” chính là khuôn. Khuôn gỗ - khi chưa bị máy ép công nghiệp thay thế - là biên niên ký của mỹ học bình dân: chữ Phúc (福), Thọ (寿), cá chép, uyên ương, hoa sen… tất cả được khắc lên gỗ, rồi ép lên bột, nướng thành vỏ bánh.

Không lạ khi các bảo tàng ở Singapore, Thiên Tân (Trung Quốc)… trưng bày khuôn bánh như hiện vật văn hóa: vật liệu (gỗ, đá, kim loại), đường nét khắc, tỉ lệ nền - chữ - hoa thay đổi theo các triều đại từ Minh - Thanh đến cận - hiện đại, chứng minh mỹ học bình dân cũng có lịch sử thăng trầm của riêng nó.

Ở tầng nghĩa quyền lực, biểu tượng có quyền năng mềm: một chữ “Thọ” in giữa chiếc bánh kiến tạo cảm thức trường thọ; hai con cá bất giác “hóa” thành câu nguyện dư dả; uyên ương thì cầu lứa đôi. Bằng cách ấy, chiếc bánh làm kho lưu trữ những mong ước tốt đẹp của cộng đồng và mỗi mùa rằm là một lần “backup” ký ức.

Và ngay cả khi công nghiệp hóa bước vào - hộp thiếc mạ vàng, hộp bìa nam châm, họa tiết in UV - ngôn ngữ biểu tượng cũ vẫn còn đó, thậm chí được phóng đại để tạo cảm giác lễ phẩm. Cái đẹp của văn hóa nằm ở chỗ: dù vật liệu đổi khác, ý niệm vẫn tìm đường để sống tiếp trên mặt bánh.

Một bản giao hưởng vị giác: Các “giọng địa phương” của bánh nguyệt

Nếu phần trên là nghe, xem (nghe chuyện, xem biểu tượng), thì phần này là nếm. Phong cách Quảng Đông (Cantonese), mà Hồng Kông là một trung tâm lớn và là nơi sản sinh nhiều sáng tạo hiện đại..."cho âm sắc đậm - mượt: nhân hạt sen trắng sên mịn, ôm lòng đỏ trứng muối như hai mặt trăng tí hon nằm trong vỏ nướng ánh hổ phách.

Từ Hồng Kông, năm 1986, đội bếp Spring Moon (khách sạn The Peninsula) trình làng bánh trứng sữa (custard mooncake - tức nhân sữa trứng béo mặn theo kỹ thuật bánh Âu nhưng đóng trong “khuôn Trung thu”), lập tức tạo thành “cú chuyển vị” nổi bật của thời hiện đại.

Tô Châu (Giang Tô - Thượng Hải) lại vang giọng giòn tách lớp (kiểu puff pastry - bột cán nhiều lớp cho giòn, tơi), cầm là nghe rộp rộp, cắn là tan giòn - béo; đôi khi mặn chứ không thuần ngọt, khiến người ăn ngạc nhiên bởi một giọng điệu “không đường” rất hiện đại mà kỳ thực… rất cổ.

Bánh Bắc Kinh là dày, chắc, nhân đậu đỏ hay vừng đen “ăn chắc bụng”. Triều Châu đưa khoai môn lên vai chính, vỏ ngàn lớp giòn xốp, thơm bùi. Những phân loại phổ biến - Quảng Đông, Bắc Kinh, Tô Châu, Triều Châu (và nhánh Vân Nam, Hồng Kông…) - cho thấy địa phương hóa định hình cả kỹ thuật lẫn khẩu vị.

Bên cạnh các dòng nướng, bánh dẻo lạnh hay còn gọi là băng bì - bánh da tuyết” (snow skin) là vỏ lạnh làm từ bột gạo nếp, không nướng, ăn lạnh mát - một sáng tạo hiện đại giúp giảm cảm giác ngấy và mở “sân chơi” hương vị: trà ô long, socola, cà phê, trà xanh, thậm chí giảm ngọt để tôn hương sen. Tất cả cho thấy chiếc bánh luôn biết “đổi tông” để bắt kịp khẩu vị đương thời, mà không đánh mất món chính của đêm rằm.

Chính nhịp đưa - đẩy ấy làm món bánh không đứng yên. Và ở hậu trường, những bộ sưu tập khuôn - từ gỗ, đá đến kim loại - đi cùng dòng chảy ý tưởng, ghi chép dấu vết qua triển lãm tại bảo tàng địa phương, gợi cho người xem một lược sử thẩm mỹ ăn được.

Tới đây, cho phép hỏi một câu tếu táo: Bánh nguyệt - bạn hay thù? Bởi, người ta vẫn đùa rằng ăn một miếng có khi phải tập gym cả tháng. Câu đùa chạm đúng sự thật: bánh lễ hội thường giàu năng lượng - đường, mỡ, trứng muối, hạt. Nhưng đó cũng là chân lý của đồ cúng: hiếm - giàu - nhớ lâu. Năm hết rằm xong, dư vị còn ở lại - trong miệng là hạt sen mịn, trong mũi là mùi nướng, trong ký ức tiếng cười vui khi cả nhà quây quần.

Như vậy, từ một món ăn dân dã, chiếc bánh nguyệt đã trở thành một "văn bản ăn được", nơi mỗi hoa văn là một lời chúc và mỗi lớp nhân là một câu chuyện. Khi miếng bánh được chuyền tay, cũng là lúc những câu chuyện ấy được kể lại, nối dài dòng chảy văn hóa từ quá khứ đến hiện tại.

Đón xem Bài 2. Chiếc bánh ngoại lai và cuộc lột xác ở đất Việt

Khôi Nguyên
Nguồn: sohuutritue.net.vn