Bài 2. Chiếc bánh ngoại lai và cuộc lột xác ở đất Việt
Thứ ba, 23/09/2025 07:59 (GMT+7)
Nếu như ở Trung Hoa, bánh Trung thu gắn liền với những truyền thuyết bay bổng, thì khi “nhập tịch” vào Việt Nam, chiếc bánh đã trải qua một hành trình bản địa hóa đầy thú vị.
Từ một món ăn “ngoại lai” du nhập qua thương nhân và cộng đồng
Hoa kiều, nó đã lột xác trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa Tết
Trung thu Việt Nam. Và lạ thay, có lúc bản sắc Việt của chiếc bánh này còn đậm
nét và được gìn giữ một cách vô thức hơn cả nhiều giá trị văn hóa khác.
Dấu chân người Hoa và những hương vị đầu tiên
Bánh Trung thu đến cùng những đoàn thương nhân, theo dấu
chân cộng đồng Hoa kiều định cư ở các đô thị lớn như: Hà Nội, Hải Phòng, Sài Gòn
- Chợ Lớn; nó len vào nếp sống đô thị, đi qua các tiệm bánh, chui vào giỏ quà
và từ từ đổi vị.
Trong tiếng rao và mùi lò nướng nóng hổi cuối thế kỷ XIX đầu
thế kỷ XX, những cái tên như: Đồng Khánh, Gia Trịnh, Như Lan... vang lên như những
địa chỉ tin cậy của giới sành ăn, báo hiệu chiếc bánh nguyệt Trung Hoa đã
tìm được “bến đỗ” trên đất Việt, trước khi thật sự trở thành một phần không thể
thiếu của mùa trăng rằm.
Lúc mới đến, bánh Trung thu còn nguyên dáng dấp Trung Hoa:
tròn đầy, vỏ dày, nhân ngọt, ngậy dầu. Nhưng khẩu vị người Việt lại khác. Người
Việt ưa sự thanh tao, ít béo, chuộng vị ngọt vừa phải, thích mùi thơm tinh tế
hơn là cảm giác nặng nề của mỡ và đường.
Chính sự “không hợp khẩu” ấy đã kích hoạt những điều chỉnh rất
nhỏ mà bền bỉ: người làm bánh giảm mỡ, tiết chế độ ngọt, đưa những nguyên liệu
thân thuộc như: hạt sen, đậu xanh, cốm vào phần nhân.
Chỉ cần người nhạc sĩ tài hoa đổi một vài nốt, cả bản nhạc
đã khác. Từ một món ăn “ngoại lai”, chiếc bánh trở nên mềm miệng, gần gũi, gợi
cảm giác đồng ruộng, vườn tược của xứ sở này.
Ở mỗi quầy bánh những ngày cận rằm, người ta vẫn nhận ra
hương sen thanh, mùi đậu xanh bùi, bóng mỡ gà thoảng nhẹ và sắc vàng mật của nước
đường ủ kỹ - tất cả cùng thì thầm rằng chiếc bánh do người Hoa khởi nguồn đã bắt
đầu nói tiếng Việt.
Hai tuyệt tác bản địa: Bánh nướng và bánh dẻo
Nếu coi bản địa hóa là một cuộc lột xác, thì bước ngoặt quan
trọng nhất chính là sự định hình của hai “tông giọng” Việt Nam: Bánh nướng và
bánh dẻo. Cặp song hành này làm nên căn cước ẩm thực riêng của Trung thu đất Việt,
để rồi mỗi mùa trăng tới, chỉ cần nhắc đến “bánh nướng - bánh dẻo” là tự khắc gợi
ra cả một bầu không khí đoàn viên, trà nóng và trăng sáng.
Bánh nướng là thứ biết “hát” bằng lửa. Vỏ bánh làm từ bột
mì, nhào với nước đường nấu và ủ kỹ cho lên màu hổ phách, thêm chút dầu lạc hoặc
mỡ gà cho mềm mặt, rồi vào lò để lửa hoàn tất phép màu caramen hóa.
Khi mở lò, bề mặt bánh đã nhuốm ánh nâu bóng, mùi thơm dâng
lên đậm đà. Mỗi chiếc bánh như một nhạc cụ: tiếng giòn nhẹ của vỏ khi dao chạm
vào, tiếng nhân dẻo bùi đáp lại bằng hương.
Nhân bánh nướng của người Việt là một bản phối phức hợp
nhưng có trật tự: hạt sen sên mịn, hạt bí rang giòn, mứt bí thái sợi trong veo,
lạp xưởng thái hạt lựu, trứng muối nằm giữa như một vầng trăng nhỏ, thỉnh thoảng
lại bắt gặp chút lá chanh băm chỉ mảnh như tơ. Độ ngọt được kìm bởi vị mặn béo
của trứng, độ bùi nâng đỡ bằng hạt, hương vỏ quyện lấy nhân như một vòng tay.
Ăn một miếng có thể nghe được cả mùa thu đi qua đầu lưỡi.
Đối diện với “phái nướng” sẫm giọng là bánh dẻo - “nàng tiểu
thư” tao nhã hơn, nói bằng tiếng thì thầm của bột nếp và nước đường. Bột nếp được
rang rồi xay mịn, trộn với nước đường nấu đến độ, quết cho bóng và mịn. Bánh
không vào lò, giữ màu trắng ngà như ngọc thạch, chạm tay thấy mát và mịn.
Nhân thường là đậu xanh nhuyễn hoặc hạt sen xay, đôi khi
cũng thập cẩm nhẹ nhàng; nước hoa bưởi nhỏ một giọt đúng lúc khiến cả chiếc
bánh bừng lên mùi thơm thanh khiết. Nếu bánh nướng là tiếng đàn tranh bật lên ở
nốt trầm, thì bánh dẻo là tiếng sáo lảnh lót ở nốt cao: mỗi thứ giữ một phần bầu
trời Trung thu.
Nếu bánh da tuyết của người Hoa hiện đại dùng bột gạo nếp sống thì bánh dẻo của người Việt lại có nét riêng với bột nếp được rang chín, tạo ra hương thơm và kết cấu đặc trưng.
Điều đáng nói là cả hai tuyệt tác ấy đều phục vụ một thói
quen Việt Nam: nhâm nhi. Bánh không chỉ để ăn no mà để trò chuyện, để rót thêm
một chén trà xanh, để ngẩng lên thấy trăng qua kẽ lá, để một câu chuyện gia
đình có chỗ đậu xuống. Chính khoảnh khắc thong thả đó làm chiếc bánh trở thành
lễ vật, không còn là món quà biếu thuần túy.
Những phong tục đính kèm: Mâm cỗ, đèn lồng và tiếng trống lân
Ở Việt Nam, chiếc bánh Trung thu hiếm khi đơn độc một mình.
Nó “ngồi” ngay giữa mâm cỗ trông trăng, xung quanh là bưởi, chuối, na, cốm xanh
và vô số trái cây mùa thu, kèm những con vật tỉa từ củ quả: con chó bưởi đeo
vòng ớt, con thỏ khoai lang mắt đậu đen, đôi khi cả con cá chép tỉa từ đu đủ
chín.
Khi trăng lên khỏi mái nhà, lũ trẻ con bừng dậy như một đoàn
kỵ sĩ mang đèn ông sao, mặt nạ giấy bồi, trống lân, mõ... Tiếng trống rộn rã đi
qua từng ngõ, từng phố; người lớn cười, trẻ con reo, và giữa âm thanh ấy, chiếc
bánh nằm yên như một vầng trăng nhỏ trên mâm, đợi phút giây “phá cỗ”.
Đây là khác biệt rất Việt Nam. Nếu ở nhiều nơi tại Trung Quốc,
Trung thu hiền hòa như một buổi hàn huyên ngắm trăng và ăn bánh, thì tại Việt
Nam, nó trở thành một lễ hội của thiếu nhi - một đêm vui ngút trời của trẻ con.
Bởi thế, chiếc bánh khoác thêm một lớp nghĩa: từ biểu tượng
đoàn viên của người lớn, nó thành phần thưởng tuổi thơ, món quà mong đợi bền bỉ
suốt tháng Tám âm lịch. Trong ký ức của rất nhiều người, Tết Trung thu nghĩa là
đêm được rước đèn ông sao, đẩy chiếc đèn cô tiên, là miếng bánh được chia đều,
là tiếng bạn bè gọi nhau í ới trước cổng nhà.
Tuy nhiên, nếu không có bánh nướng - bánh dẻo, đêm ấy như thiếu một câu hát mở màn; có chiếc bánh, mọi thứ bỗng tròn.
Da diết nhớ Trung thu thời khó khăn
Ở những thập niên 1960, 1970, 1980, chiếc bánh Trung thu
không phải lúc nào cũng dễ kiếm. Đó là thời bao cấp, những thứ như: đường, bột,
đậu, mỡ đều được phân phối theo tem phiếu. Bánh Trung thu, vì vậy, hiếm hoi và
được nâng niu.
Nhà nào may mắn có hai chiếc bánh là sự kiện, đủ để khoe với
hàng xóm. Và thế là “nghi lễ cắt tám” ra đời: một chiếc bánh tròn, con dao chia
đều thành tám miếng, mỗi người một phần đúng như nhau. Không ai ăn đầy, nhưng
ai cũng có phần.
Ngay cả cách cầm dao cũng thành cẩn trọng, nghiêm trang: lưỡi
dao đặt xuống, mặt bánh quay vào trong, như thể sợ làm tổn thương cái tròn đầy
hiếm hoi ấy. Người lớn rót trà, trẻ con ngồi thẳng lưng, cả nhà ăn chậm rãi.
Vị bánh ngày đó giản dị, vỏ có thể hơi khô, nhân có thể chưa
cầu kỳ, nhưng ký ức thì dày dặn. Càng khan hiếm, chiếc bánh càng quý; ăn một miếng
mà nhớ cả mùa, thậm chỉ - cả một đời.
Khi kinh tế mở cửa, hàng hóa dồi dào, bánh Trung thu không
còn là xa xỉ phẩm, nhưng ký ức bao cấp ở lại rất lâu trong thẩm mỹ của người Việt.
Không phải ngẫu nhiên mà đôi khi người ta vẫn thích một chiếc hộp giấy hoa văn
cũ, một khuôn chữ “Phúc - Thọ” quen thuộc, một mùi nước hoa bưởi vừa đủ.
Một số thương hiệu còn “làm retro”, khôi phục mẫu hộp và vị
bánh xưa để đánh thức ký ức, bởi họ hiểu rằng Trung thu không chỉ là câu chuyện
của vị giác, mà còn là câu chuyện của ký ức tập thể, của thời thơ ấu chưa xa.
Bánh Trung thu Việt - Bản sắc kép và những cú sốc vị giác hiện đại
Nhìn tổng thể, bánh Trung thu ở Việt Nam mang hai lớp căn cước
cùng lúc. Nó giữ cái hồn chung của văn hóa Trung Hoa - chiếc bánh tròn tượng
trưng cho viên mãn, nghi lễ cắt chia như chia phần ánh trăng.
Tuy nhiên, nó cũng đồng thời khoác một bản sắc Việt rất rõ:
cặp bánh nướng - bánh dẻo với nhân vị điều chỉnh theo khẩu vị bản địa, sự gắn
bó với lễ hội thiếu nhi, và vai trò như một “vật báu của ký ức”, nhất là trong
thời bao cấp.
Chính vì bản sắc kép ấy mà không ít người, nếu không biết tường
tận lịch sử, dễ ngỡ rằng chiếc bánh Trung thu vốn sinh ra ở Việt Nam. Và thật vậy,
khi được hỏi, nhiều người còn khẳng định rằng bánh nướng - bánh dẻo đã “Việt” đến
mức khó mà tưởng tượng một mùa Trung thu lại có thể thiếu vắng chúng.
Khi bước vào thời hiện đại, chiếc bánh cũng đứng trước một sức
ép mới: Đổi hay không đổi? Một số thợ bánh chọn “đổi tông” để chiều khẩu vị và
xu hướng: nhân trà sữa, nhân sô-cô-la, thậm chí nhân gà quay hay kiểu lai ghép
phô mai.
Không ít thực khách ăn thử liền nhăn mặt, đùa rằng “bánh này
để ngắm trăng thì hợp, ăn thì… khổ quá”. Nhưng cũng nhiều bạn trẻ khen “hợp
trend”, và những chiếc bánh lạ vị vẫn bán hết trong vài ngày.
Đó là những cú sốc vị giác cần thiết để chiếc bánh tự kiểm
nghiệm ranh giới của mình: Đổi đến đâu mà không đánh mất hồn cốt? Kinh nghiệm
nhiều năm cho thấy phần cốt lõi vẫn không đổi: Bánh nướng - bánh dẻo truyền thống
luôn “ngồi ghế” chính giữa, còn những biến tấu có thể đến và đi theo mùa, như
những khách mời vui vẻ của đêm rằm.
Cũng trong cái “đổi hay không đổi” ấy, người Việt chọn một
con đường vừa thực tế vừa trữ tình. Họ thích giảm bớt độ ngọt, bớt dầu, tăng
mùi hạt, hương sen, giữ trứng muối ở mức “vừa mắt” để không át đi vị nền.
Họ chọn loại trà xanh nhẹ chát để ghép đôi với một miếng
bánh, rồi thêm trái bưởi tươi hay chùm chuối vào mâm cỗ như một cách cân bằng.
Họ vẫn cắt bánh theo số người trong nhà, vẫn chuyền tay từ người lớn đến trẻ nhỏ,
như một kịch bản đã tổng duyệt hàng trăm năm và mỗi năm lại diễn lại với những
“vai phụ” thay đổi.
***
Con đường của chiếc bánh Trung thu ở Việt Nam là một trường
hợp tiếp biến văn hóa thú vị. Từ một món ăn theo chân người Hoa đến, nó học
cách nói tiếng Việt, học cách ngồi giữa mâm cỗ thiếu nhi, học cả cách trở thành
một ký ức chung.
Năm tháng đi qua, đất nước đổi thay, các thương hiệu mới
lên, mẫu hộp mới xuất hiện, vị bánh có thể phong phú hơn, trang trí cầu kỳ hơn,
song điều cốt lõi vẫn còn đó: cảm giác đoàn viên.
Mỗi mùa trăng về, giữa tiếng trống lân và đèn ông sao, giữa
bưởi thơm và cốm xanh, người ta vẫn mong một miếng bánh được cắt đều, vẫn muốn
nghe mùi vỏ nướng chạm thìa, vẫn muốn nhắc lại câu chuyện cũ. Chiếc bánh không
chỉ là món ăn. Nó là một cách nói, là lời chúc, là tấm gương nhỏ phản chiếu một
mùa trăng Việt – tròn, ấm và bền chí.
Đón xem Bài 3. Bí mật từ làng nghề: Nét tài hoa của người thợ
Trung thu về, trăng sáng vằng vặc, tiếng trống múa lân rộn rã, trẻ em tung tăng rước đèn ông sao… Và giữa tất cả những hình ảnh ấy, không thể thiếu chiếc bánh Trung thu - một biểu tượng đã trở thành “linh hồn” của Tết trăng rằm.
"Bánh thập cẩm không ngon là vì bạn còn trẻ, chưa nếm đủ đòn roi cuộc đời", khẩu hiệu quảng cáo bánh trung thu "đi vào lòng đất" của Taoli Bread (Trung Quốc) đã gây bão chỉ trích và khiến thương hiệu này nhận thất bại trong đau đớn.
Tết Trung thu 2025 đang cận kề, nhưng không khí háo hức lại đi kèm với những lo ngại về vấn đề an toàn thực phẩm và hàng giả, hàng kém chất lượng. Từ thị trường truyền thống cho đến không gian mạng
Một cú túm tóc làm cả xã hội bàng hoàng. Nhưng cú sốc ấy, nếu biết nhìn nhận đúng cách, có thể trở thành cú hích để chúng ta soi chiếu lại mối quan hệ thầy - trò, gia đình - nhà trường, và cả những giá trị đạo đức mà xã hội đang vun đắp.
Trong bối cảnh giá vàng thế giới đang nhảy múa từng ngày, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc, bất ngờ thông báo phát hiện một mỏ vàng khổng lồ, hứa hẹn bổ sung hơn 5 tấn vàng vào trữ lượng quốc gia.
Trong cơn tuyệt vọng vì không được là chính mình, một thanh niên Ấn Độ đã có hành động dại dột, tự thực hiện phẫu thuật chuyển giới và suýt phải trả giá bằng cả mạng sống.
Trung thu về, trăng sáng vằng vặc, tiếng trống múa lân rộn rã, trẻ em tung tăng rước đèn ông sao… Và giữa tất cả những hình ảnh ấy, không thể thiếu chiếc bánh Trung thu - một biểu tượng đã trở thành “linh hồn” của Tết trăng rằm.
Ba cường quốc phương Tây đã đồng loạt công nhận nhà nước Palestine. Đây là một bước đi có thể viết lại bản đồ chính trị và hy vọng hòa bình ở Trung Đông.