Đăng nhập Đăng ký

hoặc

Vui lòng nhập thông tin cá nhân

Đặt lại mật khẩu

Nhập email của bạn để lấy lại mật khẩu

Email không đúng

Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp: Đã đến lúc ‘chọn mặt gửi vàng’?

Thứ tư, 11/06/2025 07:06 (GMT+7)

Chính sách ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp đang đứng trước yêu cầu “nâng cấp” từ khuyến khích đầu tư sang thúc đẩy phát triển bền vững. Nhưng làm sao để tránh tình trạng "cào bằng", bị lợi dụng và thất thu ngân sách?

Suốt hơn một thập kỷ qua, chính sách ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) được xem là một trong những công cụ quan trọng để Việt Nam thu hút đầu tư, hỗ trợ sản xuất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Từ các doanh nghiệp công nghệ cao, dự án đầu tư vào địa bàn khó khăn cho đến doanh nghiệp nhỏ và vừa - rất nhiều chủ thể được “trải thảm đỏ” bằng những ưu đãi thuế hấp dẫn.

Tuy nhiên, khi nền kinh tế đang bước vào giai đoạn mới với các yêu cầu cao hơn về đổi mới sáng tạo, tăng trưởng xanh và hội nhập chuỗi giá trị toàn cầu, câu hỏi đặt ra là: Liệu chính sách thuế ưu đãi hiện nay có còn phù hợp, hay đang tạo ra sự “cào bằng” thiếu chọn lọc, dẫn đến thất thu kép và méo mó thị trường?

Từ thực tế nhiều doanh nghiệp “hưởng ưu đãi mà không tạo hiệu quả”, Quốc hội và Chính phủ đã ban hành hàng loạt chính sách mới như Nghị quyết 98/2025/QH15, Nghị định 70/2025/NĐ-CP và Thông tư 32/2025/TT-BTC nhằm tái định vị chính sách ưu đãi thuế theo hướng minh bạch, có hậu kiểm và gắn chặt với hiệu quả đầu ra.

Dưới góc nhìn của người hành nghề luật trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư, Luật sư Nguyễn Văn Tuấn - Giám đốc Công ty Luật TGS (Đoàn Luật sư TP Hà Nội) đã có những phân tích thẳng thắn và đề xuất đáng chú ý về những bất cập trong chính sách hiện hành, cũng như hướng đi mới để chuyển từ ưu đãi dàn trải sang chọn lọc doanh nghiệp “tạo giá trị thực”.

Luật sư Nguyễn Văn Tuấn - Giám đốc Công ty Luật TGS (Đoàn Luật sư TP Hà Nội)

- Hiện nay, Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp đang có những quy định ưu đãi ra sao? Ông đánh giá thế nào về mức độ “cào bằng" trong chính sách ưu đãi hiện hành?

Luật sư Nguyễn Văn Tuấn: Hiện nay, chính sách ưu đãi thuế TNDN gồm: Miễn, giảm thuế cho doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo (miễn 2 năm, giảm 50% trong 4 năm), doanh nghiệp nhỏ và vừa (miễn 3 năm), dự án công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ, địa bàn khó khăn; miễn thuế chuyển nhượng vốn vào doanh nghiệp sáng tạo; ưu đãi thuế suất 10-15%; chi phí được trừ như đào tạo lại lao động.

Tuy nhiên, nhiều ưu đãi còn dàn trải, thiếu gắn kết với hiệu quả đầu ra. Nhiều doanh nghiệp chỉ cần đủ điều kiện “trên giấy” là được hưởng ưu đãi, dù không tạo giá trị thực. Hậu kiểm còn yếu, dễ bị lợi dụng, thậm chí chuyển giá.

Chính sách mới như Nghị quyết 98 đang chuyển hướng tích cực hơn: chọn lọc, gắn với đổi mới sáng tạo và hiệu quả đầu tư thực tế.

- Theo luật sư, đâu là nguyên nhân chính khiến chính sách ưu đãi thuế đôi khi chưa phản ánh đúng năng lực tạo giá trị gia tăng, đóng góp ngân sách hay tạo việc làm của doanh nghiệp?

Luật sư Nguyễn Văn Tuấn: Nguyên nhân chính là do chính sách hiện nay vẫn thiên về điều kiện hình thức, chưa đánh giá hiệu quả đầu ra.

Thứ nhất, ưu đãi chủ yếu dựa trên lĩnh vực, địa bàn, quy mô vốn hoặc lao động đăng ký, trong khi đây chưa hẳn là thước đo thực chất về giá trị gia tăng hay tạo việc làm chất lượng. Một số doanh nghiệp đăng ký dự án lớn nhưng hoạt động cầm chừng, thậm chí chuyển giá để né thuế.

Thứ hai, thiếu cơ chế hậu kiểm và đánh giá định kỳ. Hiện chưa có quy định bắt buộc về rà soát sau 3-5 năm, dẫn đến tình trạng doanh nghiệp được ưu đãi nhưng không tạo ra hiệu quả tương xứng.

Thứ ba, ưu đãi còn dàn trải, thiếu trọng tâm và liên kết chính sách. Việc phân bổ theo ngành và địa phương mà không dựa trên hiệu quả đầu tư làm phân tán nguồn lực và khó hình thành các cụm liên kết đổi mới sáng tạo.

Chính sách thuế cũng chưa gắn kết chặt với tín dụng, đất đai, đào tạo… nên chưa tạo được hiệu ứng tổng thể.

- Có ý kiến cho rằng, việc áp dụng ưu đãi thuế đại trà đang khiến ngân sách “thất thu kép” - vừa giảm thu, vừa tạo ra cạnh tranh không lành mạnh. Quan điểm của luật sư thế nào về nhận định này?

Luật sư Nguyễn Văn Tuấn: Quan điểm này hoàn toàn có cơ sở. Khi ưu đãi thuế được áp dụng đại trà, không chọn lọc theo hiệu quả thực tế, ngân sách vừa mất đi nguồn thu hợp lý (thất thu trực tiếp), vừa tạo ra sự cạnh tranh thiếu công bằng giữa các doanh nghiệp (thất thu gián tiếp). Nhiều doanh nghiệp không thực sự tạo ra giá trị gia tăng vẫn hưởng ưu đãi, trong khi doanh nghiệp nộp thuế đầy đủ lại chịu bất lợi. Điều này bóp méo thị trường, làm lệch hướng phân bổ nguồn lực. Do đó, chính sách thuế cần chuyển từ “ưu đãi đầu vào” sang “ưu đãi theo đầu ra thực chất”, đi kèm cơ chế đánh giá định kỳ và thu hồi nếu không đạt hiệu quả.

Muốn ưu đãi thuế thực sự tạo giá trị, phải ưu tiên những doanh nghiệp có đóng góp thực chất cho nền kinh tế. Ảnh minh họa

- Theo ông/bà, việc “chọn mặt gửi vàng” trong ưu đãi thuế nên dựa trên những tiêu chí nào để đảm bảo công bằng và hiệu quả kinh tế? (Ví dụ: Doanh nghiệp công nghệ cao, đổi mới sáng tạo, xanh - sạch - bền vững...)

Luật sư Nguyễn Văn Tuấn: Muốn ưu đãi thuế thực sự tạo giá trị, phải ưu tiên những doanh nghiệp có đóng góp thực chất cho nền kinh tế. Tiêu chí lựa chọn nên dựa trên: Công nghệ cao, đổi mới sáng tạo, thúc đẩy chuyển đổi số và năng suất lao động; Xanh - sạch - bền vững, phù hợp với cam kết giảm phát thải và kinh tế tuần hoàn; Tạo giá trị gia tăng nội địa cao, gắn với chuỗi cung ứng; Tạo nhiều việc làm có kỹ năng, đóng góp ngân sách ổn định. Tóm lại, cần ưu đãi “doanh nghiệp tạo giá trị”, chứ không chỉ ưu đãi theo “hình thức đăng ký đầu tư”.

- Việc phân cấp ưu đãi thuế theo địa phương - vùng khó khăn - vùng động lực - liệu có phải là cách tiếp cận hợp lý hơn thay vì áp dụng ưu đãi đồng loạt trên toàn quốc?

Luật sư Nguyễn Văn Tuấn: Đây là cách tiếp cận có cơ sở và mang lại hiệu quả thực tiễn cao. Thay vì ưu đãi đồng loạt gây lãng phí và dàn trải nguồn lực, phân cấp theo vùng sẽ định hướng đầu tư theo nhu cầu phát triển, giúp vùng khó khăn thu hút nguồn lực, cải thiện hạ tầng và tạo việc làm; Tăng tính cạnh tranh lành mạnh giữa các địa phương, thúc đẩy cải cách hành chính và môi trường đầu tư; Tối ưu hoá chính sách thuế, gắn ưu đãi với mục tiêu phát triển vùng và khả năng hấp thụ đầu tư thực tế. Tóm lại, phân cấp ưu đãi là giải pháp linh hoạt, công bằng và định hướng phát triển bền vững vùng lãnh thổ.

- Nếu sửa đổi Luật Thuế TNDN, theo luật sư, cần bổ sung hoặc điều chỉnh những điều khoản nào để khuyến khích doanh nghiệp phát triển bền vững, thay vì chỉ nhắm vào ưu đãi thuế ngắn hạn?

Luật sư Nguyễn Văn Tuấn: Luật Thuế TNDN nên được sửa đổi theo hướng gắn ưu đãi với hiệu quả đầu ra thực tế, thay vì chỉ dựa trên ngành nghề, địa bàn hay quy mô vốn đăng ký. Cụ thể, cần áp dụng ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp có mức độ đổi mới sáng tạo cao, tỷ lệ nội địa hóa lớn, phát thải carbon thấp, năng suất lao động tốt và sử dụng lao động chính thức. Những doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch, tiết kiệm năng lượng, chuyển đổi số hay nghiên cứu - phát triển (R&D) cũng cần được hưởng thuế suất ưu đãi hoặc khấu trừ chi phí cao hơn.

Bên cạnh đó, cần bổ sung cơ chế hậu kiểm, đánh giá định kỳ 3-5 năm/lần để rà soát hiệu quả thực hiện của doanh nghiệp đang hưởng ưu đãi; nếu không đạt mục tiêu cam kết, có thể điều chỉnh hoặc chấm dứt ưu đãi. Chính sách cũng cần tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình: doanh nghiệp được hưởng ưu đãi phải công bố thông tin đóng góp về kinh tế – xã hội để cơ quan quản lý và xã hội cùng giám sát.

Quan trọng nhất, cần hạn chế tối đa kiểu ưu đãi "đầu vào", dàn trải, thiếu chọn lọc. Thay vào đó, nên áp dụng cơ chế “thưởng - phạt” linh hoạt, trong đó doanh nghiệp có hiệu quả cao được giảm thuế, ngược lại nếu không đáp ứng cam kết sẽ bị điều chỉnh chính sách. Khi đó, ưu đãi thuế sẽ thực sự trở thành công cụ định hướng phát triển bền vững chứ không chỉ là lợi ích ngắn hạn.

- Liệu có nên bổ sung cơ chế “đánh giá lại” ưu đãi thuế định kỳ 3-5 năm/lần để loại bỏ các doanh nghiệp thụ hưởng mà không có đóng góp tương xứng?

Luật sư Nguyễn Văn Tuấn: Hoàn toàn cần thiết. Cơ chế đánh giá định kỳ 3-5 năm sẽ giúp sàng lọc doanh nghiệp chỉ hưởng lợi nhưng không tạo ra giá trị thực. Đồng thời, đây là cách thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, giúp Nhà nước kịp thời điều chỉnh chính sách, nâng cao tính minh bạch và tránh lãng phí nguồn lực. Đây là bước quan trọng để tăng công bằng và hiệu quả trong thực thi ưu đãi thuế.

- Luật sư có khuyến nghị gì để chính sách thuế Việt Nam vừa hỗ trợ được doanh nghiệp, vừa tránh được hiện tượng lợi dụng ưu đãi thuế để chuyên giá, trốn thuế?

Luật sư Nguyễn Văn Tuấn: Chính sách thuế cần hỗ trợ có chọn lọc nhưng đồng thời kiểm soát chặt chẽ. Trước hết, cần tăng minh bạch trong giao dịch liên kết, áp dụng chuẩn mực quốc tế để phát hiện hành vi chuyển giá. Cùng với đó, nên thiết lập cơ chế đánh giá rủi ro ưu đãi thuế, tập trung giám sát doanh nghiệp có dấu hiệu bất thường. Việc rà soát, điều chỉnh ưu đãi thuế cần được thực hiện định kỳ, loại bỏ doanh nghiệp không đáp ứng tiêu chí thực chất. Ngoài ra, cần nâng cao năng lực cơ quan thuế bằng công nghệ và đào tạo chuyên sâu. Cuối cùng, chỉ nên ưu đãi những doanh nghiệp có đóng góp rõ ràng về doanh thu, việc làm và phát triển bền vững để hạn chế động cơ lợi dụng chính sách.

- Một số quốc gia đang chuyển hướng từ ưu đãi theo ngành nghề sang ưu đãi theo hiệu suất đầu ra - đầu tư hiệu quả mới được hưởng ưu đãi. Việt Nam có thể học hỏi mô hình này ra sao?

Luật sư Nguyễn Văn Tuấn: Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi bằng cách chuyển từ ưu đãi “theo danh mục” sang ưu đãi “theo kết quả”. Nghĩa là, doanh nghiệp chỉ được hưởng ưu đãi nếu đáp ứng các chỉ số đầu ra cụ thể như: tỷ lệ nội địa hóa, số lao động chất lượng cao, mức đóng góp ngân sách, sản lượng hoặc doanh thu thực hiện cam kết. Mô hình này giúp sàng lọc doanh nghiệp thực chất, khuyến khích đầu tư hiệu quả, đồng thời bảo đảm công bằng và chống thất thu ngân sách.