Thương hiệu ô tô an toàn nhất thế giới trong 10 năm qua
Theo thống kê do Confused tổng hợp, Volvo là hãng xe dẫn đầu ngành công nghiệp ô tô trong 10 năm qua về độ an toàn và khả năng bảo vệ hành khách.
hoặc
Vui lòng nhập thông tin cá nhân
hoặc
Vui lòng nhập thông tin cá nhân
Nhập email của bạn để lấy lại mật khẩu
Ở phân khúc giá dưới 600 triệu đồng, 3 mẫu sedan hạng B là Toyota Vios, Hyundai Accent được nhiều người quan tâm. Bài viết dưới đây thống kê và phân tích các đặc điểm của từng mẫu xe để khách hàng dễ dàng đưa ra quyết định khi chọn mua một chiếc xe dành cho bản thân và gia đình.
Sedan hạng B là dòng xe nhận được nhiều sự quan tâm nhất của người dùng Việt. Trong nhiều năm qua, phân khúc này luôn chiếm lĩnh vị trí đứng đầu bảng xếp hạng doanh số. Được ưa chuộng nhất trong phân khúc này là 3 mẫu xe Toyota Vios, Hyundai Accent và Honda City. Điểm chung của cả 3 mẫu xe này là đều có giá bán dễ tiếp cận và thương hiệu nhiều người biết đến. Tuy nhiên, để đạt được thành công, mỗi mẫu xe đều có điểm mạnh và lợi thế cạnh tranh riêng để tạo sức hút với khách hàng Việt Nam. Vậy, với ngân sách dưới 600 triệu đồng, nên chọn Toyota Vios G, Hyundai Accent Đặc biệt hay Honda City RS?
Giá bán
Honda City RS có giá 599 triệu đồng, cao hơn Hyundai Accent Đặc biệt 30 triệu đồng và hơn Vios 1.5G-CVT 54 triệu đồng. Trong phân khúc sedan hạng B phổ thông, City RS cũng là một trong những mẫu xe có giá cao nhất.
Tuy nhiên, giá bán thực tế của các mẫu xe này tại đại lý hiện đang thấp hơn giá niêm yết. Hyundai Accent đang giảm khoảng 20 – 25 triệu đồng. Toyota Vios được ưu đãi 50% lệ phí trước bạ, tương đương 25 – 30 triệu đồng. Trong khi đó, Honda City cũng nhận được ưu đãi giá bán lên đến 35 triệu đồng.
Kích thước, thiết kế ngoại thất
Về kích thước, chiều dài tổng thể của Honda City lớn hơn Accent và Vios lần lượt 40mm và 155mm. Chiều rộng Honda City lớn hơn Vios 28mm nhưng lại nhỏ hơn Accent 17mm. Tuy nhiên, chiều dài cơ sở của Hyundai Accent lại nhỉnh hơn Vios 120mm và City 70mm.
Hyundai Accent 2024 nổi trội ở khoảng sáng gầm xe lên tới 165mm, cao hơn nhiều so với Honda City và Toyota Vios lần lượt 134mm và 133mm. Việc có khoảng sáng gầm xe lớn sẽ giúp xe chinh phục những cung đường xấu, ổ gà ổ voi thoải mái hơn, nhưng có thể gây ra hiện tượng tròng trành khi vận hành tốc độ cao.
Thiết kế của Accent mang phong cách trẻ trung, phù hợp với nhóm khách hàng trẻ tuổi năng động. City lại sở hữu phong cách mạnh mẽ thể thao đặc trưng của Honda. Trong khi đó, Vios sở hữu thiết kế trung tính, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Nội thất
Về nội thất, Hyundai Accent là mẫu xe duy nhất có đồng hồ lái dạng điện tử, trong khi cả 2 đối thủ vẫn sử dụng đồng hồ dạng Analog truyền thống. Không chỉ vậy, mẫu sedan đến từ Hàn Quốc còn có tính năng làm mát hàng ghế trước và sạc không dây. Hệ thống âm thanh của Honda City gồm 8 loa bố trí xung quang cabin, trong khi đó, 2 mẫu xe còn lại chỉ có 6 loa.
Trang bị an toàn
Honda City RS được trang bị hệ thống an toàn chủ động Honda Sensing với các tính năng như kiểm soát hành trình thích ứng, đèn pha thích ứng, hỗ trợ giữ làn và cảnh báo lệch làn. Hyundai Accent bản cao cấp nhất thiếu cảnh báo lệch làn, nhưng lại hơn City 2 tính năng là cảnh báo điểm mù và cảm biến áp suất lốp. Trong khi đó, xét về công nghệ an toàn, Toyota Vios tỏ ra lép vế so với 2 đối thủ kể trên.
Động cơ
Về trang bị động cơ, cả ba xe đều sử dụng loại 1.5L, nhưng có sự khác biệt về công suất và cảm giác lái. Accent có công suất 115 mã lực, hộp số tự động 6 cấp, mang lại khả năng tăng tốc mượt mà. Vios 1.5G-CVT mạnh 107 mã lực, dùng hộp số CVT, ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu. City RS mạnh nhất với 119 mã lực, hộp số CVT, kết hợp lẫy chuyển số trên vô-lăng.
Mẫu xe nào tốt nhất?
Với tầm giá 600 triệu đồng, Hyundai Accent, Toyota Vios và Honda City đều là lựa chọn đáng cân nhắc dành cho các nhu cầu cá nhân và gia đình. Trong đó, Toyota Vios được người tiêu dùng đánh giá có độ bền cao, lành tính và ít bị hư hỏng vặt.
Hyundai Accent thiết kế trẻ trung, hiện đại cùng trang bị tiện nghi đầy đủ, phù hợp với những khách hàng trẻ tuổi, năng động và cá tính. Trong khi đó, Honda City chinh phục khách hàng bởi động cơ mạnh mẽ và hệ thống trang bị an toàn hiện đại.
Honda City cũng là mẫu xe có thiết kế trẻ trung, hiện đại và có nhiều trang bị, tiện nghi hấp dẫn. Đa phần người tiêu dùng lựa chọn Honda City cũng vì cảm giác lái, độ bền bỉ của động cơ và các công nghệ an toàn chủ động.
Hạng mục | Hyundai Accent AT Cao cấp | Toyota Vios G-CVT | Honda City RS |
THÔNG SỐ CƠ BẢN VÀ GIÁ BÁN | |||
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Phiên bản | 4 | 3 | 3 |
Giá bán (VND) | 439 - 569 triệu | 458 - 553 triệu | 559 - 609 triệu |
ĐỘNG CƠ VÀ HIỆU SUẤT | |||
Động cơ | Xăng SmartStream 4 xi-lanh, dung tích 1.5 lít | Xăng 4 xi-lanh, dung tích 1.5 lít Dual VVT-i | Xăng 4 xi-lanh, dung tích 1.5 lít i-VTEC |
Công suất | 115 mã lực tại 6.300 vòng/phút | 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút | 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn | 144 Nm tại 4.500 vòng/phút | 140 Nm tại 4.200 vòng/phút | 145 Nm tại 4.400 vòng/phút |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình | 5,8 lít/100km | 5,6 lít/100km | 5,6 lít/100km |
Dung tích bình nhiên liệu | 45 lít | 42 lít | 40 lít |
KÍCH THƯỚC VÀ THIẾT KẾ | |||
Kích thước (D x R x C) | 4.535 x 1.765 x 1.485 mm | 4.425 x 1.730 x 1.475 mm | 4.590 x 1.748 x 1.467 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.670 mm | 2.550 mm | 2.600 mm |
Khoảng sáng gầm | 165 mm | 133 mm | 134 mm |
Bán kính quay vòng | 5,2 m | 5,1 m | 5 m |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT | |||
Đèn pha | LED tự động bật/tắt | Bi-LED tự động bật/tắt | LED tự động bật/tắt |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
Mâm lốp | Hợp kim 16 inch | Hợp kim 15 inch | Hợp kim 16 inch |
TRANG BỊ NỘI THẤT | |||
Số chỗ, chất liệu ghế | 5 chỗ, ghế bọc da | 5 chỗ, ghế bọc da | 5 chỗ, ghế bọc da |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng, tính năng làm mát ghế | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Hàng ghế sau | Gập 60:40, có tựa tay | Gập 60:40, có tựa tay | Gập 60:40, có tựa tay |
Vô-lăng | Bọc da, tích hợp nút chức năng, lẫy chuyển số | Bọc da, tích hợp nút chức năng | Bọc da, tích hợp nút chức năng, lẫy chuyển số |
Điều hòa | Tự động | Tự động | Tự động |
Đóng/mở thông tin | Đồng hồ điện tử 10,25 inch | Analog, màn hình TFT 4,2 inch | Analog, màn hình TFT 4,2 inch |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 9 inch | Cảm ứng 8 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 8 loa |
Khởi động xe từ xa | Có | Không | Có |
Sạc điện thoại không dây | Có | Không | Không |
TÍNH NĂNG AN TOÀN | |||
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh (EBD) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Phanh giảm thiểu va chạm | Có | Không | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Không | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Không | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Túi khí | 6 | 7 | 6 |