hoặc
Vui lòng nhập thông tin cá nhân
hoặc
Vui lòng nhập thông tin cá nhân
Nhập email của bạn để lấy lại mật khẩu
hoặc
Vui lòng nhập thông tin cá nhân
hoặc
Vui lòng nhập thông tin cá nhân
Nhập email của bạn để lấy lại mật khẩu
Bánh Trung thu thập cẩm, có người mê mẩn, tôn nó lên hàng “vua của các loại bánh”, có người thì lắc đầu: “Ăn gì mà rối rắm, vừa ngọt vừa mặn, lại còn béo, cay, the…”.
Nhưng có lẽ chính sự “rối rắm” đó lại là điều kỳ diệu: trong một chiếc bánh nhỏ bé, ta bắt gặp cả triết lý ngũ vị, ngũ hành và… ngũ tạng phương Đông. Nói cách khác, bánh thập cẩm không chỉ để ăn, mà còn để ngẫm.
Nhân thập cẩm vốn không hề là một hỗn độn ngẫu hứng. Người xưa trộn nhân theo một công thức tinh tế: hạt sen bùi, hạt dưa giòn, lạp xưởng mặn mà, mứt bí ngọt ngào, lá chanh the nhẹ, mỡ phần béo ngậy.
Khi tất cả quyện vào nhau, miếng bánh trở thành một vũ trụ vị giác thu nhỏ. Hạt sen là tinh túy mùa hạ, lạp xưởng là hương vị của gian bếp ngày đông, trứng muối như một mặt trăng nhỏ nằm giữa nhân bánh.
Khi cắn một miếng, các lớp hương vị mở ra từng đợt như một cuộc hành trình: đầu lưỡi đón vị ngọt, rồi lan vị mặn, sau đó cay nồng, đắng nhẹ, và cuối cùng là dư vị chua thanh khiến bánh không ngấy.
Ngũ vị (ngọt, mặn, chua, cay, đắng) từ lâu đã được xem là phản ánh của ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) và liên hệ đến ngũ tạng (tâm, can, tỳ, phế, thận) trong y học cổ truyền. Ăn một chiếc bánh thập cẩm vì thế không chỉ là thỏa mãn vị giác, mà còn là một hành động “hòa hợp vũ trụ”: con người, thức ăn, mùa vụ và sức khỏe hòa làm một.
Đó là lý do bánh thập cẩm được xem là chiếc bánh “có triết lý”: nó dạy ta cách dung hòa, cách chấp nhận mọi vị của đời để đạt đến sự viên mãn.
Nếu tách từng vị trong bánh để soi chiếu theo triết học phương Đông, ta sẽ thấy một tam giác ý nghĩa thú vị.
Vị cay: tương ứng với hành Kim, liên kết với tạng Phế (phổi), biểu trưng cho sự quyết đoán, sức mạnh và tinh thần chống chọi. Một chút tiêu, gừng cay nhẹ trong nhân nhắc nhở ta cần đôi khi phải dứt khoát trong đời.
Vị chua: tương ứng với hành Mộc, gắn liền với tạng Can (gan), tượng trưng cho sự sinh sôi, khởi đầu. Chút mứt chanh, mứt cam điểm vào nhân bánh khiến tổng thể bớt ngấy, giống như một mảng xanh cân bằng trong bức tranh cuộc đời.
Vị mặn: tương ứng với hành Thủy, liên quan đến tạng Thận, gợi chiều sâu và sự kiên nhẫn, đến từ lạp xưởng, thịt xá xíu.
Vị đắng: tương ứng với hành Hỏa, liên quan đến tạng Tâm (tim), nhắc rằng hạnh phúc phải đi qua thử thách: một chút lá chanh chính là “nốt trầm” cần có.
Và cuối cùng, vị ngọt: tương ứng với hành Thổ, tác động vào tạng Tỳ (lá lách), mang ý nghĩa viên mãn, kết thúc hài hòa bằng mứt bí, mứt sen.
Như vậy, bánh thập cẩm là một “bản kinh văn ẩm thực”: vừa nuôi thân, vừa khai mở tâm. Mỗi miếng bánh như một bài học nhỏ: Muốn cân bằng thì phải chấp nhận mọi vị, kể cả đắng cay. Không ngọt mãi, không mặn mãi, mà phải xoay vòng như ngũ hành tương sinh tương khắc. Đây cũng là lý do nhiều người lớn tuổi mê bánh thập cẩm: Họ ăn và cảm thấy như đang chiêm nghiệm chính cuộc đời mình.
Trong văn hóa Việt, câu “đắng cay ngọt bùi” vốn quen thuộc. Bốn chữ ấy gần như tóm tắt ngũ vị nhân sinh. Khi cắn miếng bánh thập cẩm, ta không chỉ nếm vị ngọt của mứt sen, mà còn nếm vị đắng của thử thách, vị cay của tranh đấu, vị mặn của nước mắt và vị chua của nuối tiếc. Cuộc đời, tựa như chiếc bánh, không bao giờ chỉ một vị.
Không phải ngẫu nhiên mà nhiều thương hiệu truyền thống ở Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh vẫn trung thành với nhân thập cẩm. Với thế hệ đi trước, đây là “chuẩn mực” của bánh Trung thu - thứ bánh đúng nghĩa, gói trọn ký ức mùa thu xưa.
Ngày nay, thế hệ trẻ thích bánh matcha, chocolate, lava trứng chảy, thậm chí bánh Trung thu lạnh kiểu Nhật. Nhưng chỉ cần nhắc đến "bánh Trung thu cổ truyền”, “bánh Trung thu truyền thống”, hình ảnh hiện ra trong đầu phần lớn người Việt vẫn là bánh nhân thập cẩm, cắt làm tám miếng, chia đều cho gia đình.
Ngày nay, bánh thập cẩm cũng đang đối diện thách thức. Nhiều bạn trẻ chê “quá ngọt, quá béo”, thích bánh ít dầu, ít đường, nhân mềm mịn hơn. Một số hãng đã điều chỉnh: giảm đường, tăng hạt dinh dưỡng, thêm vị trà, vị rượu vang nhẹ để nhân cân bằng. Nhưng bánh thập cẩm vẫn giữ linh hồn: phải có hạt sen, hạt dưa, trứng muối, lá chanh. Có thể nói đây là món ăn biết thích nghi, nhưng không đánh mất bản sắc.
Và cũng như cuộc đời, bánh thập cẩm không phải lúc nào cũng dễ ăn. Cần nhai chậm, để cảm nhận từng lớp vị mở ra. Khi ăn vội, ta chỉ thấy ngọt gắt hay mặn gắt. Khi ăn thong thả, ta nhận ra sự cân bằng. Có lẽ đó là lý do bánh thập cẩm thường “hợp” với những người đã đi qua nhiều mùa trăng, có thời gian ngồi lại với chén trà, để ngẫm ngợi.
Người hài hước bảo: “Ăn bánh thập cẩm chẳng khác nào đang học một khóa triết học phương Đông cấp tốc. Ăn xong là hiểu cả ngũ hành - ngũ tạng, đủ cay đắng mặn ngọt”. Nhưng chính sự hài hước đó làm bánh sống lâu trong ký ức: dù bị bánh hiện đại cạnh tranh, nó vẫn trụ vững như một cuốn sách cổ - có thể ít người trẻ mở ra, nhưng hễ mở là thấy một kho tàng. Biết đâu chính những trào lưu mới sẽ khiến thế hệ sau quay về với bánh thập cẩm bằng một sự trân trọng sâu sắc hơn.
Bánh thập cẩm, suy cho cùng, không chỉ là món ăn lễ hội. Nó là một triết lý sống được nén vào trong nhân bánh. Mỗi khi cắn một miếng, ta không chỉ nếm vị, mà còn nếm chính cuộc đời - đủ sắc thái, đủ cung bậc.
Và có lẽ vì vậy mà bánh thập cẩm sẽ không bao giờ biến mất. Nó sẽ còn được nhớ mãi như một biểu tượng của sự viên mãn: đời sống, cũng như chiếc bánh, là bản hòa ca của mọi vị giác, và quan trọng nhất là sự cân bằng.
Đón đọc Bài 5. Phá vỡ khuôn mẫu: Khi truyền thống gặp sáng tạo
URL: https://vietpress.vn/bai-4-banh-thap-cam-va-triet-ly-ngu-vi-nhan-sinh-d99603.html
© vietpress.vn