Các 'dòng sông chết' ở Hà Nội chờ ngày hồi sinh
Việc cải tạo sông Tô Lịch là bước khởi đầu quan trọng để hồi sinh các dòng sông ô nhiễm ở Hà Nội với kỳ vọng trả lại sự trong lành cho các dòng chảy giữa lòng Thủ đô.
hoặc
Vui lòng nhập thông tin cá nhân
hoặc
Vui lòng nhập thông tin cá nhân
Nhập email của bạn để lấy lại mật khẩu
Từng được ngợi ca trong ca dao, là huyết mạch thủy lợi, văn hóa và tâm linh của Thăng Long, Tô Lịch nay lại là "kênh đen" ô nhiễm, trĩu nặng bùn đen và nỗi xót xa của người Hà Nội.
Từng được ngợi ca "vừa trong vừa mát" trong ca dao, là huyết mạch thủy lợi, văn hóa và tâm linh của kinh thành Thăng Long, sông Tô Lịch ngày nay lại là một "kênh đen" ô nhiễm, trĩu nặng bùn đen và nỗi xót xa của người dân Hà Nội.
Điều gì đã khiến một dòng sông thiêng trở nên chết chóc? Liệu siêu dự án nghìn tỷ có thể cứu vãn được tình thế? Và quan trọng hơn, bài học nào cho một Hà Nội hiện đại, khi những dòng sông khác cũng đang kêu cứu?
Tuyến bài gồm 4 kỳ sẽ lần lượt giải mã nỗi buồn kéo dài hàng thập kỷ, những con số báo động đỏ về môi trường, gót chân Achilles của các dự án xử lý và bài học từ thế giới để trả lời câu hỏi lớn: Liệu Tô Lịch có thể hồi sinh, hay mãi mãi là vết thương âm ỉ giữa lòng Thủ đô?
Đây không chỉ là câu chuyện về môi trường, mà còn là thước đo tầm nhìn, bản lĩnh và trách nhiệm của một đô thị văn minh.
Hãy cùng chúng tôi lật lại những nỗi buồn và nhìn về một tương lai xanh cho dòng sông mang đầy hồn cốt Thăng Long này.
Từ huyết mạch giao thông, thủy lợi của kinh thành Thăng Long xưa, gắn liền với những lễ hội văn hóa tín ngưỡng sâu sắc, sông Tô Lịch đã trải qua một bi kịch kéo dài hàng thập kỷ.
Quá trình đô thị hóa thiếu tầm nhìn đã biến nó thành một "kênh thoát nước hở" khổng lồ, mang đi không chỉ dòng nước trong mà cả những giá trị văn hóa, ẩm thực đặc trưng của đất Hà Thành.
Có một câu ca dao xưa, vẫn lưu truyền trong lòng người Hà Nội và người dân cả nước:
Nước sông Tô vừa trong vừa mát,Em ghé thuyền đỗ sát thuyền anh. Dừng chèo muốn tỏ âm tình, Sông bao nhiêu nước thương mình bấy nhiêu
Câu ca dao cũ ấy giờ nghe sao mà chua xót. Nó không chỉ là lời tỏ tình của đôi trai gái, mà là lời tuyên ngôn tình yêu của cả một thành phố dành cho dòng sông mẹ.
Một thời, Tô Lịch chính là nhân chứng cho những cuộc hẹn hò, là tấm gương soi bóng tre làng, là nguồn sống vỗ về từng gánh nước đầy, tiếng cười giòn tan vang giữa trưa hè.
Giờ đây, câu hát "sông bao nhiêu nước thương mình bấy nhiêu" như một lời trách móc. Sông chẳng còn nước trong, lòng người liệu có còn nguyên vẹn?
Theo Đại Việt Sử ký Toàn thư, Tô Lịch là tên vị thần trấn giữ dòng sông, được phong làm Thành hoàng bảo hộ kinh thành Thăng Long. Dòng sông này dài gần 30 km, khởi nguồn từ hồ Tây, uốn lượn qua những làng mạc cổ kính Kim Liên, Thịnh Quang, Láng, chảy về phía Nam và nhập vào sông Nhuệ.
Trong nhiều thế kỷ, Tô Lịch chính là huyết mạch của Thăng Long xưa, dẫn nước tưới tiêu cho đồng ruộng, tiêu úng mùa mưa lũ, là tuyến đường thủy đưa thuyền bè chở lúa gạo, gỗ củi, hàng hóa vào kinh thành...
Tô Lịch không chỉ là nguồn nước sinh kế mà còn là một dòng sông tâm linh của đất kinh kỳ. Dọc hai bờ sông, những chùa tháp và đền miếu như: chùa Láng, đền Kim Liên (Trấn Nam trong Thăng Long tứ trấn), đình Cót, đền Quán Đôi, đền Kim Giang… tạo thành một chuỗi “thiết chế tín ngưỡng” dày đặc, như những viên ngọc văn hóa soi sáng cả không gian.
Người dân không chỉ cầu mưa thuận gió hòa, mùa màng tốt tươi, mà còn tin rằng việc thờ thần Tô Lịch chính là cách bảo vệ mạch sống của kinh đô. Các lễ hội lớn như hội chùa Láng, hội đình Kim Liên, với rước kiệu, múa cờ, tế lễ trang nghiêm, đã biến dòng Tô Lịch thành trục kết nối lễ nghi, gắn kết cộng đồng suốt hàng thế kỷ.
Sự bình yên ấy dần biến đổi khi người Pháp quy hoạch Hà Nội theo kiểu châu Âu. Họ mở đường, lấp mương, nắn dòng sông. Những nhánh sông nhỏ bị xóa khỏi bản đồ, kết nối giữa hồ Tây và sông Tô Lịch bị cắt, khiến sông không còn được “rửa sạch” tự nhiên.
Đến thời bao cấp, Hà Nội ngày một đông dân, khu dân cư, nhà máy, xí nghiệp mọc lên dọc bờ. Dòng Tô Lịch dần biến thành “kênh thoát nước hở” tiếp nhận nước thải sinh hoạt lẫn nước mưa. Bùn đen bắt đầu xuất hiện, mùi hôi dần nặng lên.
Những năm 1980-1990, nhiều đoạn sông trở thành nơi tập kết rác. Cá, tôm, rau muống, húng Láng… - những thứ từng gắn liền bữa ăn người Hà Nội - biến mất. Ông Nguyễn Nam, 65 tuổi, ở trên đường Láng từ bé nhớ lại: “Ngày xưa, hai bên bờ là những dải đất trồng rau - đặc biệt là húng Láng - xanh mướt. Bọn trẻ chúng tôi nhảy ùm xuống sông, vớt sen, bắt cá. Giờ chỉ còn đứng trên cầu bịt mũi mà thở”.
Điều đáng nói, Tô Lịch không đơn độc. Các sông Kim Ngưu, Lừ, Sét - từng là “mạch máu phụ” - cũng chung số phận. Từ bức tranh thủy mạc nên thơ, hệ thống sông nội đô biến thành những “kênh đen” - một dấu ấn buồn của đô thị hóa thiếu tầm nhìn.
Rồi thành phố bước vào cuộc chuyển mình. Những nhánh sông bị bức tử. Những dòng chảy bị bịt tắc. Tô Lịch từ huyết mạch dần hóa thành "thủy lộ rác" khổng lồ, vật vờ đón nhận mọi thứ nước thải ứ đọng của đô thị.
Bùn đen lên ngôi, mùi hôi xâm lấn. Những bè rau muống xanh mướt nay biến mất để lại màu đen trên mặt sông. Cá rô đầm Sét - thứ đặc sản từng béo vàng, nướng lên thơm lừng cả góc phố - biến mất. Húng Láng - thứ gia vị "đặc quyền" - giờ chỉ còn là ký ức mơ hồ trong những câu chuyện kể.
Dòng sông của những món quà quê nuôi lớn bao thế hệ, giờ chẳng thể nuôi nổi một mầm sống.
Một cụ già ở phường Láng Thượng nhìn xuống dòng sông đen ngòm, đôi mắt cụ như nhòe đi. Giọng cụ chùng xuống, như tiếc nuối một thứ gì đó quá xa xôi: "Tuổi thơ tôi là những ngày trốn mẹ nhảy ùm xuống sông. Nước trong vắt, có thể nhìn thấy cả những đám rong đung đưa. Chúng tôi bắt cá, vớt sen, rồi ôm những bó húng thơm phức mùi đất chạy ù về chợ. Giờ...".
Cụ dừng lại, lắc đầu, đưa tay lên mũi một cách vô thức: "Giờ chỉ còn biết bịt mũi. Thương lắm, xót lắm!".
Điều đáng nói, Tô Lịch không đơn độc. Các con sông Kim Ngưu, Lừ, Sét từng là “mạch máu phụ” nuôi dưỡng kinh thành cũng chung số phận. Từ bức tranh thủy mạc nên thơ, hệ thống sông nội đô biến thành những “kênh đen” - một dấu ấn buồn của quá trình đô thị hóa thiếu tầm nhìn, mang theo cả hồn vía ẩm thực và ký ức tuổi thơ của người Hà Nội.
Dù dòng sông đã ô nhiễm, ký ức về một Tô Lịch xanh vẫn chưa mất. Các cụ già trong làng Láng vẫn kể truyền thuyết thần Tô Lịch chống giặc phương Bắc, phù trợ kinh thành. Các lễ hội ven sông, dù giản lược, vẫn được duy trì.
Để dòng Tô thôi nặng mùi bùn đen, chính quyền thủ đô Hà Nội đã có nhiều phương án trả lại cho con sông sự trong lành vốn có không chỉ để hồi sinh một mạch nước, mà còn để đánh thức ký ức, trả lại hồn vía cho phố phường và những món quà quê từng làm nên bản sắc kinh kỳ.
Những năm gần đây, khi Hà Nội bắt đầu những dự án lớn như Nhà máy xử lý nước thải Yên Xá, hệ thống cống bao thu gom nước thải người dân lại nhen nhóm hy vọng. Đã có ngày, sông chuyển màu xanh, cá nhỏ bơi lội, trẻ con reo lên: “Sông sống lại rồi!”.
Nhưng niềm vui ấy chỉ thoáng qua, vì sau một thời gian ngắn, sông lại đen, mùi lại nặng. Điều này nhắc nhở chúng ta: hồi sinh Tô Lịch không phải chuyện một mùa, mà là cả một hành trình bền bỉ.
Những nỗ lực hồi sinh đã bắt đầu. Nhưng hành trình ấy không thể là một cuộc chạy nước rút, mà phải là một hành trình bền bỉ, nơi ý thức của mỗi người dân phải trở thành "dòng chảy" mới.
Và câu hỏi lớn nhất vẫn còn đó, ám ảnh và day dứt: Liệu một ngày nào đó, con cháu chúng ta sẽ chỉ còn biết đến một "dòng sông chết" trong sách giáo khoa, hay may mắn hơn, sẽ lại được thấy hình ảnh những đứa trẻ reo hò, nhảy ùm xuống dòng Tô Lịch "vừa trong vừa mát" như trong câu ca dao của trăm năm cũ?
Hồi sinh Tô Lịch, không đơn thuần là nạo vét một dòng kênh, đó là đánh thức ký ức, trả lại hồn vía cho cả một kinh thành.